Tôi nên biết gì?
Khóa học được thiết kế cho người mới bắt đầu SQL. Không yêu cầu có kinh nghiệm DB trước.
Cơ sở dữ liệu cơ bản
Hướng dẫn | Cơ sở dữ liệu là gì? MySQL là gì? |
Hướng dẫn | Giới thiệu về MySQL Workbench & MySQL |
Thiết kế cơ sở dữ liệu
Hướng dẫn | Giới thiệu về thiết kế cơ sở dữ liệu |
Hướng dẫn | Tìm hiểu Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu với sự trợ giúp của nghiên cứu trường hợp |
Hướng dẫn | Tìm hiểu mô hình ER với nghiên cứu trường hợp |
Khái niệm cơ bản về SQL
Hướng dẫn | Cách tạo cơ sở dữ liệu & MySQL DataTypes |
Hướng dẫn | Cách sử dụng SELECT trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách truy vấn dữ liệu bằng mệnh đề WHERE trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng INSERT vào trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách xóa và cập nhật dữ liệu trong MySQL |
Sắp xếp dữ liệu
Hướng dẫn | Cách sắp xếp được thực hiện trong MySQL bằng cách sử dụng ORDER BY, DESC và ASC |
Hướng dẫn | Cách sử dụng Group By trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng Ký tự đại diện trong MySQL |
Hướng dẫn | Sử dụng biểu thức chính quy |
Hàm - Function
Hướng dẫn | Hướng dẫn cơ bản về các hàm được sử dụng |
Hướng dẫn | Cách sử dụng Hàm tổng hợp trong MySQL |
Điều cần biết!
Hướng dẫn | Tất cả về giá trị Null & Keyword trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng Tự động tăng trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng chức năng Thay đổi, Xoá & Đổi tên trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng từ khóa Giới hạn trong MySQL |
Chủ đề đáng sợ nhất!
Hướng dẫn | Sử dụng truy vấn con trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng Unions trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng Joins trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng View trong MySQL |
Hướng dẫn | Cách sử dụng Index trong MySQL |
Phỏng vấn nhanh!
Hướng dẫn | Top 50 SQL Phỏng vấn Hỏi & Đáp |
DBMS là gì?
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) là một phần mềm được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Nó đảm bảo chất lượng, độ bền và bảo mật thông tin. Loại DBMS phổ biến nhất là Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ hoặc RDBMS. Ở đây, cơ sở dữ liệu bao gồm một tập hợp các bảng có cấu trúc và mỗi hàng của một bảng là một bản ghi.
SQL là gì?
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) là ngôn ngữ tiêu chuẩn để thao tác dữ liệu trong DBMS. Nói một cách đơn giản, nó được sử dụng để nói chuyện với dữ liệu trong DBMS. Sau đây là các loại Báo cáo SQL
- Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL) cho phép bạn tạo các đối tượng như Lược đồ, Bảng trong cơ sở dữ liệu
- Ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu (DCL) cho phép bạn thao tác và quản lý quyền truy cập trên các đối tượng cơ sở dữ liệu
- Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) được sử dụng để tìm kiếm, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu, sẽ được đề cập một phần trong hướng dẫn lập trình này.
Truy vấn là gì?
Truy vấn là một tập hợp các lệnh được cung cấp cho hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Nó cho bất kỳ cơ sở dữ liệu nào thông tin bạn muốn nhận từ cơ sở dữ liệu. Ví dụ: để lấy tên sinh viên từ bảng cơ sở dữ liệu STUDENT, bạn có thể viết Truy vấn SQL như thế này:
SELECT Student_name FROM Student;
Quá trình SQL
Khi bạn muốn thực thi lệnh SQL cho bất kỳ hệ thống DBMS nào, bạn cần tìm phương thức tốt nhất để thực hiện yêu cầu của mình và công cụ SQL xác định cách diễn giải tác vụ cụ thể đó.
Các thành phần quan trọng có trong quy trình SQL này là:
Công cụ truy vấn SQL
- Công cụ tối ưu hóa
- Bộ điều tra truy vấn
- Công cụ truy vấn cổ điển
Một công cụ truy vấn cổ điển cho phép bạn quản lý tất cả các truy vấn không phải SQL.
Tối ưu hóa SQL
Biết cách tạo truy vấn không quá khó, nhưng bạn cần thực sự tìm hiểu và hiểu cách thức lưu trữ dữ liệu hoạt động và cách đọc các truy vấn để tối ưu hóa hiệu suất SQL. Tối ưu hóa dựa trên hai yếu tố chính:
- Lựa chọn đúng khi xác định cấu trúc cơ sở dữ liệu
- Áp dụng các phương pháp thích hợp nhất để đọc dữ liệu.
Bạn sẽ học được gì trong khóa học này?
Khóa học này được thiết kế cho bất kỳ ai có kế hoạch làm việc với cơ sở dữ liệu, đặc biệt là trong vai trò của quản trị viên hệ thống và nhà phát triển ứng dụng. Các hướng dẫn giúp người mới bắt đầu tìm hiểu các lệnh SQL cơ bản, bao gồm CHỌN, XÁC NHẬN VÀO, CẬP NHẬT, XÓA TỪ, v.v. Mỗi lệnh SQL đi kèm với các ví dụ rõ ràng và súc tích.
Ngoài danh sách các lệnh SQL, hướng dẫn còn trình bày các thẻ ghi chú với các hàm SQL, chẳng hạn như AVG (), COUNT () và MAX (). Cùng với những điều này, các câu đố giúp xác nhận kiến thức cơ bản của bạn về ngôn ngữ.
Hướng dẫn có thể giúp bạn xử lý các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ lập trình SQL.
Đăng nhận xét